Có 2 kết quả:
游街示众 yóu jiē shì zhòng ㄧㄡˊ ㄐㄧㄝ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ • 遊街示眾 yóu jiē shì zhòng ㄧㄡˊ ㄐㄧㄝ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ
yóu jiē shì zhòng ㄧㄡˊ ㄐㄧㄝ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to parade (a prisoner) through the streets
Bình luận 0
yóu jiē shì zhòng ㄧㄡˊ ㄐㄧㄝ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to parade (a prisoner) through the streets
Bình luận 0