Có 2 kết quả:

游街示众 yóu jiē shì zhòng ㄧㄡˊ ㄐㄧㄝ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ遊街示眾 yóu jiē shì zhòng ㄧㄡˊ ㄐㄧㄝ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to parade (a prisoner) through the streets

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to parade (a prisoner) through the streets

Bình luận 0